Hiểu Về Nhựa Thực Phẩm Và Các Tiêu Chuẩn An Toàn Quy Định
Nhựa Thực Phẩm Là Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng?
Nhựa tiếp xúc với thực phẩm được sản xuất đặc biệt để không giải phóng các chất có hại vào thức ăn hoặc đồ uống của chúng ta. Loại nhựa này khác với nhựa thông thường vì có những quy định rất nghiêm ngặt về các hóa chất được phép sử dụng. Chúng ta đang nói đến các chất như BPA và phthalate, vốn đã được liên hệ với các vấn đề sức khỏe. Đối với các công ty sản xuất cốc và hộp đựng, việc sử dụng sai loại nhựa không chỉ gây nguy hiểm cho người tiêu dùng mà còn khiến họ đối mặt với nguy cơ bị kiện và tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng thương hiệu. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) có các hướng dẫn cụ thể gọi là Tiêu đề 21 CFR, nêu rõ các chất phụ gia được phép sử dụng. Họ kiểm tra lượng hóa chất có thể di chuyển vào thực phẩm bằng cách thử nghiệm các mẫu trong các tình huống tương tự điều kiện sử dụng thực tế, ví dụ như khi ai đó để cà phê trong cốc nhựa vài giờ đồng hồ.
Phê duyệt và tuân thủ FDA đối với nhựa tiếp xúc với thực phẩm
Để đảm bảo an toàn, FDA yêu cầu tất cả các loại nhựa sử dụng trong bao bì thực phẩm phải trải qua quy trình tuân thủ nghiêm ngặt. Quy trình này bao gồm ba bước thiết yếu:
- Xác minh Mã Nhựa : Xác định loại nhựa bằng các biểu tượng tái chế—ví dụ như #1 (PET), #5 (PP)—để xác định mức độ phù hợp khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Đánh giá Tài liệu : Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thư xác nhận từ FDA khẳng định vật liệu đã được phê duyệt để sử dụng với thực phẩm.
- Xác nhận Mục đích Sử dụng : Đảm bảo vật liệu được sử dụng trong phạm vi các thông số đã được phê duyệt, bao gồm giới hạn nhiệt độ và thời gian tiếp xúc.
Ví dụ, PET (#1) an toàn khi dùng cho đồ uống lạnh nhưng không phù hợp với đồ uống nóng, vì nhiệt độ cao có thể làm suy giảm độ bền của nó. Các nhà sản xuất nên kiểm tra lại các tuyên bố của nhà cung cấp đối chiếu với danh mục các chất tiếp xúc thực phẩm của FDA để tránh mua phải các loại nhựa không tuân thủ.
Cách đánh giá hiện tượng thôi nhiễm hóa chất dưới điều kiện nhiệt độ cao và chịu lực
Khi kiểm tra cốc nhựa, các cơ quan quản lý sẽ đưa chúng vào những tình huống khắc nghiệt như đặt trong nước sôi hoặc ngâm trong các chất axit để xem xét các hóa chất nào có thể di chuyển vào đồ uống. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) thực hiện các thí nghiệm được gọi là "lão hóa tăng tốc", trong đó về cơ bản là đẩy nhanh quá trình thời gian, theo dõi các chất như styrene có thể được giải phóng từ vật liệu polystyrene sau một thời gian dài sử dụng. Lấy ví dụ vật liệu polypropylene được ghi nhãn số #5 trên biểu tượng tái chế - loại vật liệu này giữ nguyên cấu trúc cho đến khi đạt khoảng 212 độ Fahrenheit (tức là nhiệt độ sôi của nước), điều này khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các tách cà phê và cốc trà. Tuy nhiên cần lưu ý với polystyrene được đánh dấu #6; khi nhiệt độ vượt quá khoảng 158°F (tương đương với nước tắm ấm), styrene bắt đầu rò rỉ ra ngoài. Các can đựng sữa làm từ nhựa HDPE được đánh số #2 lại là một trường hợp khác hoàn toàn. Những container này giữ được hình dạng và chống phân hủy về mặt hóa học ngay cả khi bị xử lý thô bạo trong quá trình vận chuyển qua các con đường nông thôn và xa lộ.
Các loại nhựa cấp thực phẩm hàng đầu cho bao bì đồ uống: PET, PP và HDPE
Polyethylene Terephthalate (PET): Tiêu chuẩn cho cốc nhựa dùng cho đồ uống lạnh
Hầu hết các loại đồ uống lạnh hiện nay đều đựng trong chai PET vì chúng trong suốt, nhẹ như không khí và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của FDA. Vật liệu này hạn chế thoát khí từ nước ngọt hoặc nước ép, do đó các loại đồ uống có ga giữ được độ sủi lâu hơn. Hơn nữa, PET cũng không hấp thụ mùi như một số loại nhựa khác đôi khi gặp phải. Các số liệu ngành cho thấy gần như tất cả các chai đựng đồ uống có ga trên toàn thế giới đều sử dụng bao bì PET. Và ai có thể phủ nhận một sản phẩm chỉ nặng bằng một nửa thủy tinh? Điều đó cũng giúp giảm chi phí vận chuyển. Mặc dù PET không phù hợp với chất lỏng nóng trên khoảng 160 độ F, nhưng phần lớn mọi người vẫn dùng nó cho các loại đồ uống làm lạnh. Tin vui là khi được bảo quản mát trong tủ lạnh, các hộp chứa PET cũng không giải phóng nhiều hóa chất vào đồ uống.
Polypropylene (PP): Lý tưởng cho đồ uống nóng và cốc nhựa dùng được trong lò vi sóng
Polypropylene, hay còn gọi là PP, có điểm nóng chảy khoảng 250 độ Fahrenheit (khoảng 121 độ C), điều này làm cho nó nổi bật giữa các loại vật liệu nhựa vì thực tế nó an toàn khi sử dụng trong lò vi sóng. Các thử nghiệm do FDA thực hiện cho thấy loại nhựa này thải ra lượng hơi độc hại ít hơn khoảng 87 phần trăm khi tiếp xúc với nhiệt so với nhựa polystyrene. Điều khiến PP trở nên hữu ích đối với các sản phẩm như cốc cà phê và hộp đựng súp chính là tính linh hoạt nhẹ, có khả năng chịu được áp suất hơi mà không bị cong vênh hay phân hủy. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những chiếc cốc này duy trì được độ bền vững sau khi được hâm nóng trong lò vi sóng hàng trăm lần, đôi khi thậm chí trên 500 chu kỳ, miễn là chúng không nóng hơn nhiệt độ nước sôi, tức là 212 độ Fahrenheit hoặc 100 độ Celsius.
Polyethylene mật độ cao (HDPE): Các lựa chọn bền và kháng hóa chất
Khi nói đến việc đóng gói những loại đồ uống chua axit mà chúng ta yêu thích – ví dụ như nước cam hay đồ uống thể thao – thì HDPE thực sự nổi bật. Với mật độ khoảng 0,95 gam trên centimet khối, vật liệu này tạo thành một lớp bảo vệ vững chắc chống lại các loại tinh dầu và axit citric dễ làm mất hương vị theo thời gian. Các thử nghiệm cho thấy mức độ mất hương vị giảm khoảng 63 phần trăm so với các loại bao bì PET thông thường. Đúng là HDPE không trong suốt, nhưng điều mà nó thiếu về mặt hình thức thì được bù đắp bằng độ bền. Những bao bì này có khả năng chịu va đập rất tốt, đó là lý do vì sao chúng thường xuyên xuất hiện tại các sân vận động và nhà kho nơi xảy ra tình trạng rơi rớt thường xuyên. Và đây là một điểm cộng khác cho các nhà sản xuất: các trung tâm tái chế địa phương của chúng ta xử lý cốc HDPE nhanh hơn khoảng 22% so với các lựa chọn cốc nhiều lớp sang trọng. Báo cáo quản lý chất thải từ năm ngoái xác nhận điều này, cho thấy lợi thế đáng kể trong quá trình xử lý đối với vật liệu HDPE.
Polystyrene (PS) trong cốc nhựa: Lo ngại về an toàn và những thay đổi về quy định
Các Ứng Dụng Phổ Biến Của PS Trong Sản Xuất Cốc Nhựa Dùng Một Lần
Cốc polystyrene vẫn được sử dụng rộng rãi ở những nơi mà chi phí là yếu tố quan trọng nhất, như các nhà hàng có ngân sách hạn chế hoặc các sự kiện lớn cần hàng ngàn sản phẩm dùng một lần. Vật liệu này giữ được hình dạng tốt, có bề mặt nhẵn mịn dễ chịu và không tốn nhiều chi phí để sản xuất hàng loạt bằng phương pháp đúc phun. Nó hoạt động tốt trong việc chứa đồ uống lạnh, ví dụ như nước ngọt hay cà phê đá mà chúng ta yêu thích hiện nay. Tuy nhiên cần cẩn thận khi nhiệt độ giảm quá thấp vì polystyrene sẽ trở nên rất giòn và bắt đầu xuất hiện các vết nứt khắp nơi. Đó là lý do tại sao phần lớn các nhà sản xuất chỉ sử dụng vật liệu PS cho các mục đích tạm thời, nơi mà vật liệu sẽ không phải chịu nhiều tác động theo thời gian.
Nguy Cơ Rò Rỉ Styrene Và Những Hiểu Lầm Về BPA-Free
Mặc dù các nhà sản xuất quảng cáo polystyrene (PS) là không chứa BPA, vẫn tồn tại những lo ngại thực sự về sức khỏe do hiện tượng di cư styrene. FDA thực tế liệt kê styrene là chất có khả năng gây ung thư cho con người. Nghiên cứu chỉ ra rằng khi đồ uống nóng hơn khoảng 167 độ Fahrenheit, lượng styrene rò rỉ vào đồ uống tăng từ 15 đến 30 phần trăm. Nhiều người nghĩ rằng 'không chứa BPA' đồng nghĩa với an toàn tuyệt đối, nhưng họ không nhận ra rằng bản thân styrene lại là một vấn đề khác biệt. Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế phân loại chất này là tác nhân gây ung thư nhóm 2B, về cơ bản có nghĩa là nó có thể gây ung thư. Vì những lo ngại này, tám bang tại Mỹ hiện nay đã yêu cầu dán nhãn cảnh báo trên các bao bì thực phẩm làm từ vật liệu PS kể từ năm ngoái.
Xu hướng toàn cầu loại bỏ Polystyrene trong bao bì thực phẩm
Hơn ba mươi hai quốc gia trên thế giới đã đặt ra giới hạn hoặc ngừng hoàn toàn việc sử dụng polystyrene (PS) làm vật liệu đóng gói thực phẩm. Quy định về Nhựa Dùng Một Lần của Liên minh Châu Âu chỉ là một ví dụ tiêu biểu cho xu hướng này. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thực phẩm, dù lớn hay nhỏ, cũng đã thay đổi chiến lược của mình. Kể từ đầu năm 2022, phần lớn trong số họ đã thay thế khoảng tám trong số mười cốc nhựa từng được sử dụng bằng các lựa chọn thay thế làm từ PET hoặc PP. Dù quy định đã thúc đẩy mạnh mẽ sự thay đổi này, nhưng điều thực sự quan trọng lại là nhu cầu của khách hàng hiện nay. Sự thật đáng buồn là? Toàn cầu chỉ có chưa đến ba phần trăm lượng polystyrene được tái chế. Điều đó có nghĩa là hiện tại gần như không có phương pháp hiệu quả nào để tái chế chất liệu này thành sản phẩm hữu ích. Vì vậy, các doanh nghiệp đang chuyển dịch nhanh chóng sang những lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, chẳng hạn như sản phẩm PET tái chế—loại vật liệu thực sự có thể vận hành hiệu quả trong hệ thống quản lý chất thải hiện tại.
So sánh Hiệu suất của Các Loại Vật liệu Cốc Nhựa theo Các Chỉ số Chính
Khả năng chịu nhiệt: PET so với PP so với HDPE so với PS
Ly PET giữ được chất lượng tốt cho đến khi đạt khoảng 158 độ F hoặc 70 độ C, vì vậy chúng phù hợp để đựng đồ uống lạnh nhưng chắc chắn không dành cho đồ nóng. Khi nói đến khả năng chịu nhiệt, nhựa PP là lựa chọn vượt trội nhất. Những hộp này có thể chịu được nhiệt độ lên tới mức sôi của nước là 212 độ F (tức 100 độ C), khiến chúng an toàn khi dùng trong lò vi sóng hoặc đổ thức ăn nóng vào. HDPE nằm ở mức trung bình, có thể chịu được nhiệt độ từ khoảng 120 đến 145 độ F mà không bị nóng chảy. Polystyrene (PS) bắt đầu trở nên kém ổn định khi đạt 185 độ F hay 85 độ C, do đó loại vật liệu này chỉ thực sự phù hợp khi tiếp xúc ngắn hạn với các sản phẩm lạnh.
Khả năng tái chế và tác động môi trường theo loại nhựa
Khi nói đến tái chế, PET đứng đầu. Khoảng 29 phần trăm của tất cả PET được sản xuất trên toàn thế giới được tái chế mỗi năm theo số liệu gần đây từ năm 2023. Tuy nhiên, vẫn còn một vấn đề bởi vì khoảng một nửa (khoảng 54%) các cơ sở tái chế thực sự sử dụng vật liệu PET cấp thực phẩm. HDPE hoạt động tốt hơn nói chung với khoảng 36% được tái chế, mặc dù nhựa này cần phải được tách cẩn thận tại các nhà máy tái chế vì các loại khác nhau có mật độ khác nhau. Polypropylene là một thách thức hoàn toàn khác. Chỉ có khoảng 3% cuối cùng được tái chế mặc dù nghiên cứu cho thấy khi mọi người chuyển sang các thùng chứa PP tái sử dụng thay vì những thùng dùng một lần, họ giảm lượng khí thải gần 42%. Còn về polystyrene, hãy nói rằng tỷ lệ tái chế của nó hầu như không tồn tại trong những ngày này, nằm ở đâu đó dưới một phần trăm chủ yếu là bởi vì không ai muốn đối phó với chi phí hoặc những khó khăn kỹ thuật liên quan.
Hiệu quả chi phí cho các nhà sản xuất và ra quyết định thương hiệu
Polyethylene terephthalate (PET) thống trị thị trường dùng một lần bởi vì nó tốn kém khoảng 18 đến thậm chí 22 phần trăm ít hơn để sản xuất so với polypropylene (PP). Điều đó làm cho PET trở thành vật liệu tuyệt vời cho các sản phẩm được sản xuất với số lượng lớn. Nhưng đây là một câu hỏi: PP thực sự có thể được tái sử dụng nhiều lần nhờ độ bền của nó, làm giảm chi phí tổng thể khoảng một nửa sau khoảng 50 lần sử dụng. Polyethylene mật độ cao (HDPE) cũng nổi bật vì nó xử lý tác động tốt hơn PET khi chúng có cùng độ dày, làm cho HDPE trở thành một lựa chọn tốt cho những thứ cần tồn tại trong khi vẫn có giá hợp lý. Nhìn vào các nghiên cứu polymer gần đây từ đầu năm 2024, chúng ta thấy các thương hiệu hàng đầu đang hấp dẫn PP mặc dù nó bắt đầu tốn khoảng 40% tiền mặt. Họ rõ ràng ưu tiên những gì xảy ra trên đường thay vì chỉ nhìn vào ấn tượng đầu tiên, tập trung vào cả tính thân thiện với môi trường và hiệu suất của các vật liệu này theo thời gian.